Vật liệu kỹ thuật điện : (Record no. 2692)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01113nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19890
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221802.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3
Item number N4994P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Phú
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vật liệu kỹ thuật điện :
Remainder of title Tính chất - đặc điểm - thành phần công nghệ và ứng dụng /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Phú , Hồ Xuân Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 563 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân loại vật liệu kĩ thuật điện theo công dụng, thành phần cấu tạo và các đặc tính của chúng. Trình bày lý thuyết cơ bản hiện tượng vật lý của vật liệu. Nêu tính chất chủ yếu của các vật liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ sợi, dệt
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ dệt, may
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Xuân Thanh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 50000.00   621.3 N4994P 000014759 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 50000.00   621.3 N4994P 000017891 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập