Máy thủy lực thể tích / (Record no. 2667)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01183nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19844
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221801.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 23.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.2
Item number H6508N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Ngọc Bích
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Máy thủy lực thể tích /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Thị Bích Ngọc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 221 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Bách khoa Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những khái niệm cơ bản, đặc trưng, nguyên lý làm việc, kết cấu, các loại truyền động của máy thuỷ lực thể tích, máy thuỷ lực Piston và các loại thể tích khác. Các phần tử thuỷ lực và cơ cấu điều khiển trợ động và ứng dụng
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Giáo trình dành cho sinh viên các ngành cơ khí, máy năng lượng, máy hóa, tự động hóa...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kết cấu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy thuỷ lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên lý
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 23000.00   621.2 H6508N 000015532 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập