Nguyên lý máy. (Record no. 2662)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01167nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 19839 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221801.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 31.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.181 |
Item number | D6155T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Gia Tường |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguyên lý máy. |
Number of part/section of a work | Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm, Phan Văn Đồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 336 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày khái niệm và định nghĩa cấu trúc cơ cấu máy, cơ cấu phẳng toàn khớp thấp. Phân tích động học và lực cơ cấu phẳng toàn khớp thấp. Những kiến thức cơ bản về ma sát trong khớp động, chuyển động thực của máy, cơ cấu cam phẳng, cơ cấu chuyển động dai, cơ cấu bánh răng phẳng, cơ cấu bánh răng, cơ cấu có truyền động đặc biệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyên lý máy |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Văn Đồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ, Khánh Lâm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 31000.00 | 621.181 D6155T | 000007708 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 31000.00 | 621.181 D6155T | 000007709 | 12/03/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 31000.00 | 621.181 D6155T | 000007710 | 12/03/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 31000.00 | 621.181 D6155T | 000007711 | 12/03/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 31000.00 | 621.181 D6155T | 000007712 | 12/03/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 31000.00 | 2 | 621.181 D6155T | 000007713 | 15/04/2025 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 19/06/2025 | 15/04/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 31000.00 | 621.181 D6155T | 000007714 | 12/03/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |