Electrician / (Record no. 2658)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00897nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 19832 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221801.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2015 xxk||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xxk |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.31924092 |
Item number | Ev151V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Evans, Virginia |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Electrician / |
Statement of responsibility, etc. | Virginia Evans, Jenny Dooley, Tres O'Dell |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 2nd edition |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | EU : |
Name of publisher, distributor, etc. | Express Publishing, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 39 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Career paths |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về các công cụ chung, đa dạng các công cụ, nguyên vật liệu, sự an toàn, các hoạt động, đo lường, mã dây điện, các loại dây điện. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thợ điện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Jenny, Dooley |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | O'Dell, Tres |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách ngoại văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.31924092 Ev151V | 000013137 | 13/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.31924092 Ev151V | 000013138 | 13/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |