Sức bền vật liệu. (Record no. 2641)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01056nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19809
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221800.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 10.200 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.1
Item number L46M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quang Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sức bền vật liệu.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 6
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 108 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về dây mềm, tính chuyển vị thep phương pháp. Một số lý thuyết cơ bản về sức bền vật liệu và bài tập ứng dụng. Tính chuyển vị theo phương pháp năng lượng, giải bài toán siêu tĩnh bằng phương pháp lực, ma trận chuyển, phương pháp phần tử hữu hạn...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sức bền vật liệu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Vượng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 10200.00   620.1 L46M 000015052 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 10200.00   620.1 L46M 000007267 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 10200.00   620.1 L46M 000007268 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập