Sử dụng AutoCad 2006. (Record no. 2630)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01030nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 19789 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221800.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 59.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 620 |
Item number | N4994L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Lộc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sử dụng AutoCad 2006. |
Number of part/section of a work | Tập 2. |
Name of part/section of a work | Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hữu Lộc |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 527 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn sử dụng Autocad thiết kế các bản vẽ 2 chiều, các lệnh cơ bản thiết lập bản vẽ, các lệnh vẽ cơ bản, vẽ theo lớp, đường nét và màu, vẽ các hình chiếu... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bản vẽ kĩ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm Autocad |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm máy tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 59000.00 | 1 | 620 N4994L | 000009051 | 31/12/2024 | 13/11/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |