Dị ứng trong tai mũi họng / (Record no. 2620)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00876nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 19770 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134334.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s1999 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 617.5 |
Item number | N4994D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Dinh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dị ứng trong tai mũi họng / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Ngọc Dinh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Lần thứ ba |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học, |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 194 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hiện tượng dị ứng trong bệnh lý các bệnh tai mũi họng. Cơ sở miễn dịch học. Chẩn đoán, điều trị viêm mũi xoang dị ứng. Cấp cứu dị ứng bệnh tai mũi họng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dị ứng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tai mũi họng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Y học và y tế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 20000.00 | 617.5 N4994D | 000020154 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |