Bệnh học các khối u / (Record no. 2616)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01076nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 19766 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134334.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 68.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 616.99 |
Item number | L46R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Đình Roanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bệnh học các khối u / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Đình Roanh, Nguyễn Văn Chủ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 311 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bệnh học đại cương về u và các loại ung thư phổ biến nhất. Dịch tễ học, hình thái học và cơ sở phân tử của ung thư, các tác nhân gây ung thư, sự phát triển u, đặc điểm lâm sàng của u, cấu trúc của một số u, bệnh giống u và u của một số cơ quan, hệ thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chẩn đoán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đặc điểm lâm sàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | U bướu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ung thư |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Y học và y tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Chủ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 68000.00 | 616.99 L46R | 000009547 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 68000.00 | 616.99 L46R | 000009548 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 68000.00 | 616.99 L46R | 000009577 | 26/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |