Bệnh học truyền nhiễm / (Record no. 2614)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01014nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19763
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134334.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 88.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 616.9
Item number B8681D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Đại
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bệnh học truyền nhiễm /
Statement of responsibility, etc. Bùi Đại, Nguyễn Văn Mùi, Nguyễn Hoàng Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Y học,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 451 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đại cương về bệnh truyền nhiễm. Nguyên tắc điều trị. Các bệnh truyền nhiễm lây theo đường tiêu hóa. Các bệnh truyền nhiễm lây theo đường hô hấp. Các bệnh truyền nhiễm lây theo đường máu. Bệnh truyền nhiễm lây theo đường da - niêm mạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh truyền nhiễm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y học
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Y học và y tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoàng Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Mùi
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 88000.00   616.9 B8681D 000009407 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 88000.00   616.9 B8681D 000009408 03/03/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 88000.00   616.9 B8681D 000009409 26/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập