Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế / (Record no. 2588)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01027nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19707
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221759.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 38.400 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 604.2
Item number T685Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hữu Quế
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế /
Statement of responsibility, etc. Trần Hữu Quế, Nguyên Văn Tuấn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ hai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 399 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tiêu chuẩn quốc tế về bản vẽ kỹ thuật và bản vẽ kĩ thuật cơ khí: tiêu chuẩn chung về bản vẽ, biểu diễn quy ước và đơn giản hóa, ghi các chỉ dẫn trên bản vẽ kỹ thuật, ký hiệu bằng hình vẽ - sơ đồ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản vẽ kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu chuẩn quốc tế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyên, Văn Tuấn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 38400.00   604.2 T685Q 000014102 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 38400.00   604.2 T685Q 000015652 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 38400.00   604.2 T685Q 000018481 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập