Lý thuyết điều khiển mờ / (Record no. 2587)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01077nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 19702 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221759.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s1997 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 27.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 600 |
Item number | P492M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Xuân Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lý thuyết điều khiển mờ / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 223 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề cập đến các phương pháp toán học để tổng hợp và phân tích một hệ thống điều khiển mờ và những kiến thức cơ bản nhất về bộ điều khiển mờ: từ tập mờ, tính phi tuyến của tập mờ, điều khiển mờ... đến điều khiển mờ và mạng nơrin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển mờ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lý thuyết điều khiển |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Doãn Phước |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 27000.00 | 600 P492M | 000017866 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |