Cơ sở sinh lý cá và những ứng dụng vào thực tế sản xuất / (Record no. 2584)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01134nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 19696 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134333.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 30.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 597 |
Item number | P491T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Tân Tiến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở sinh lý cá và những ứng dụng vào thực tế sản xuất / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Tân Tiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 219 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu các đặc điểm về sinh lý máu và hệ tuần hoàn, hệ hô hấp và các yếu tố liên quan, tiêu hóa và trao đổi chất, tiết niệu và điều hoà áp suất thẩm thấu, điều hoà các quá trình sinh lý bằng chất nội tiết và chất ngoại tiết, sự sinh sản, phát triển và sinh trưởng ở cá. Những yếu tố phi kỹ thuật trong nuôi trồng thuỷ sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nuôi trồng thuỷ sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tự nhiên |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Sinh vật học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 30000.00 | 597 P491T | 000021583 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 30000.00 | 597 P491T | 000021584 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |