Vi nấm dùng trong công nghệ sinh học / (Record no. 2582)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00952nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19691
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221759.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 579.509
Item number B8681Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Xuân Đồng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vi nấm dùng trong công nghệ sinh học /
Statement of responsibility, etc. Bùi Xuân Đồng, Nguyễn Huy Văn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 201 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kỹ thuật lên men aflatoxin. Công nghệ biến đổi sinh học. Vi nấm dùng trong công nghệ sinh học áp dụng đề phòng sâu hại cây trồng, diệt côn trùng gây hại ở cây
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật lên men
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi nấm
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Huy Văn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22500.00   579.509 B8681Đ 000012423 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22500.00   579.509 B8681Đ 000012761 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22500.00 1 579.509 B8681Đ 000012591 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 15/03/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22500.00   579.509 B8681Đ 000012592 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22500.00   579.509 B8681Đ 000012593 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22500.00   579.509 B8681Đ 000012594 15/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập