Vi sinh vật học / (Record no. 2581)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01116nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19690
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221759.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 54.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 579
Item number N4994D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Lân Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vi sinh vật học /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 520 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày hình thái và cấu tạo tế bào các vi sinh vật nhân nguyên thuỷ (Prokaryotes), các vi sinh vật nhân thật (Eukaryotes), viruts, dinh dưỡng của vi sinh vật, trao đổi chất và trao đổi năng lượng ở vi sinh vật, các quá trình sinh tổng hợp và cố định nitơ, di truyền học vi sinh vật, miễn dịcHà Nội..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Quyến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Ty
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 54000.00   579 N4994D 000012735 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 54000.00   579 N4994D 000012736 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập