Những luận thuyết nổi tiếng thế giới / (Record no. 2577)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01048nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 19678 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134333.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s1999 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 45.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 576 |
Item number | V97P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Đình Phong |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những luận thuyết nổi tiếng thế giới / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Đình Phòng, Lê Huy Hòa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 519 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Luận thuyết Nêu những luận thuyết nổi tiếng trong lĩnh vực nhân văn và khoa học như: Phân tích sức mạnh quyền lực trong tác phẩm "Ông hoàng" của Machiavelli, đấu tranh sinh tồn trong tác phẩm "Nguồn gốc của loài" của Darwin, kỉ nguyên nguyên tử trong "Thuyết tương đối" của Einstain.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luận thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Những luận thuyết nổi tiếng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tự nhiên |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Sinh vật học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Huy Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 45000.00 | 576 V97P | 000019909 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 45000.00 | 576 V97P | 000019910 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 45000.00 | 576 V97P | 000019911 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |