Sổ tay người chơi đá / (Record no. 2569)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01002nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19664
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134332.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 86.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 553.8
Item number D6496Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Đức Quang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay người chơi đá /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Đức Quang, Phùng Quốc Bảo, Nguyễn Văn Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Dân Trí,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 144 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. 100 loại đá quý. giới thiệu bảo tàng địa chất việt nam và một số người chơi đá tiêu biểu. thang độ cứng mohs. đá biểu tượng tháng sinh theo dương lịcHà Nội đá biểu tượng tháng sinh theo cung hoàng đạo.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu trúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đá quí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tính chất
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Khoa học trái đất
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Quốc Bảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thành
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 86000.00   553.8 D6496Q 000009622 12/03/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 86000.00   553.8 D6496Q 000009623 12/03/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 86000.00   553.8 D6496Q 000009626 12/03/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập