Bài tập hóa học hữu cơ : (Record no. 2558)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01282nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19648
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221758.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 65.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 547.076
Item number B149T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập hóa học hữu cơ :
Remainder of title 1000 bài tự luận và trắc nghiệm /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Đĩnh ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ hai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 380 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các bài tập tự luận và bài tập trắc nghiệm về hóa học hữu cơ và hợp chất hữu cơ;liên kết và sự biến đổi liên kết ở hợp chất hữu cơ;một số phương pháp phổ thường dùng trong hóa hữu cơ;hiđrocacbon no, hyđrocacbon không no, hyđrocacbon thơm và nguồn hiđrocacbon thiên nhiên...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa hữu cơ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Hóa học và khoa học liên thuộc
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hữu Điển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Hoan
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Đĩnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Anh Đào
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Đình Bạch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 65000.00   547.076 B149T 000011214 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 65000.00   547.076 B149T 000011215 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 65000.00   547.076 B149T 000021802 26/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập