Hóa học hữu cơ. (Record no. 2556)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00967nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19644
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221758.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 129.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 547
Item number D212T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Như Tại
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hóa học hữu cơ.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Đặng Như Tại, Ngô Thị Thuận
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 748 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức về hóa học hữu cơ và hợp chất hữu cơ. Liên kết và sự biến đổi liên kết ở hợp chất hữu cơ. Một số phương pháp phổ thường dùng trong hóa hữu cơ. Tìm hiểu về hiđrocacbon no, hiđrocacbon thiên nhiên và nguồn hiđrocacbon thiên nhiên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa hữu cơ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Hóa học và khoa học liên thuộc
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thị Thuận
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00 1 547 D212T 000011259 11/07/2024 24/12/2020 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00   547 D212T 000011260 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 129000.00   547 D212T 000021869 26/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập