Hóa học hữu cơ. (Record no. 2550)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01086nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19634
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221758.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 38.800 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 547
Item number D6496R
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Đình Rãng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hóa học hữu cơ.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 347 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức về hóa học hữu cơ và hợp chất hữu cơ. Liên kết và sự biến đổi liên kết ở hợp chất hữu cơ. Một số phương pháp phổ thường dùng trong hóa hữu cơ. Tìm hiểu về hiđrocacbon no, hiđrocacbon thiên nhiên và nguồn hiđrocacbon thiên nhiên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa hữu cơ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Hóa học và khoa học liên thuộc
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Phong
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Đình Bạch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 38800.00   547 D6496R 000012464 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 38800.00   547 D6496R 000012796 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 38800.00   547 D6496R 000012787 09/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 38800.00   547 D6496R 000021878 26/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập