Hóa học vô cơ / (Record no. 2542)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00899nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19623
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221757.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 546
Item number L46Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Mậu Quyền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hóa học vô cơ /
Statement of responsibility, etc. Lê Mậu Quyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 302 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số kiến thức về phản ứng hóa học, sự biến thiên tuần hoàn một số tính chất của các nguyên tử theo điện tích hạt nhân tăng dần, năng lượng liên kết hóa học, các nguyên tố hóa học nhóm IIIB, IVB, VB, VIB...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term hóa vô cơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên tố hóa học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Hóa học và khoa học liên thuộc
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 32000.00   546 L46Q 000019202 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 32000.00   546 L46Q 000019203 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 32000.00   546 L46Q 000019204 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 32000.00   546 L46Q 000029998 26/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập