Hóa học vô cơ. (Record no. 2537)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01182nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19616
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221757.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 53.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 546
Item number V97Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đăng Độ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hóa học vô cơ.
Number of part/section of a work Quyển 1.
Name of part/section of a work Các nguyên tố s và p /
Statement of responsibility, etc. Vũ Đăng Độ, Triệu Thị Nguyệt
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 379 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày nguồn gốc các nguyên tố hóa học, sự phân bố các nguyên tố trên trái đất, sự đối xứng và ứng dụng lý thuyết nhóm trong hóa học vô cơ... Giới thiệu đặc điểm chung, đơn chất, các hợp chất, phức chất, vai trò sinh học của các nguyên tố s và p như hiđro, các nguyên tố nhóm IA, IIA, IIIA, IVA, VA...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa vô cơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vô cơ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Hóa học và khoa học liên thuộc
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triệu, Thị Nguyệt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 53500.00   546 V97Đ 000011266 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 53500.00   546 V97Đ 000011267 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 53500.00   546 V97Đ 000021991 26/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 53500.00   546 V97Đ 000021992 26/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập