Hóa học vô cơ. (Record no. 2535)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01011nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19614
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221757.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 546
Item number N4994N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thế Ngôn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hóa học vô cơ.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thế Ngôn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 164 tr. ;
Dimensions 27 cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Sách Cao đẳng sư phạm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bảng hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hoá học. tính chất vật lý, hoá học, các hợp chất và ứng dụng của các nguyên tố hoá học trong nhóm vô cơ
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho trường Cao đẳng Sư phạm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa vô cơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vô cơ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Hóa học và khoa học liên thuộc
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 15000.00   546 N4994N 000012492 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 15000.00   546 N4994N 000012501 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập