Hóa lý cấu tạo phân tử và liên kết hóa học / (Record no. 2510)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01445nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19583
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221756.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 29.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 541.2
Item number N4994X
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Xuyến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hóa lý cấu tạo phân tử và liên kết hóa học /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Xuyến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 205 tr. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lý thuyết cơ bản về hóa lý, cấu tạo phân tử, cấu trúc electron, nguyên tử, cấu tạo phân tử và liên kết hóa học. Mối quan hệ giữa cấu trúc, biến đổi cấu trúc: tính chất vật lý, hóa lý, khả năng phản ứng của các chất dưới tác dụng của nhiều yếu tố ảnh hưởng khác nhau. Giới thiệu một số phương pháp vật lý nghiên cứu cấu tạo phân tử. Giáo trình có kèm theo câu hỏi và bài tập
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh... các Trường Đại học khối công nghệ, kỹ thuật...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu tạo phân tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Liên kết hóa học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Hóa học và khoa học liên thuộc
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 29000.00   541.2 N4994X 000022104 12/03/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 29000.00   541.2 N4994X 000022105 12/03/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập