Công việc của người thợ sữa chữa cơ khí. (Record no. 2473)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00942nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19504
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221754.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s1998 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 10.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 531
Item number T5501G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tô, Xuân Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công việc của người thợ sữa chữa cơ khí.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Tô Xuân Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 199 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số phương pháp kiểm tra chất lượng và vị trí các bề mặt tương quan khi sửa chữa và lắp ráp. Sự hư hỏng của các chi tiết máy. Công nghệ sửa chữa và phục hồi chi tiết máy. Tổ chức làm việc và kĩ thuật an toàn cho thợ sửa chữa cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sữa chữa
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 10000.00   531 T5501G 000018397 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 10000.00   531 T5501G 000018398 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập