Cơ học vật rắn / (Record no. 2472)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01054nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19501
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221754.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 531
Item number N4994C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Chánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ học vật rắn /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Chánh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ hai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 175 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về động học của các hệ chất, chuyển động của một vật rắn, nghiên cứu động lực các hệ chất, năng lượng các hệ chất, tiếp xúc giữa hai vật rắn. Định luật về ma sát, sự quay của vật rắn quanh một trục cố định và nhiều bài tập điển hìnHà Nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ học chất rắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22500.00   531 N4994C 000015904 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22500.00   531 N4994C 000015905 09/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập