Bài tập vật lí đại cương. (Record no. 2465)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01295nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19488
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221754.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 19.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.076
Item number L9736B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Duyên Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập vật lí đại cương.
Number of part/section of a work Tập 3.
Name of part/section of a work Quang lí - Vật lí lượng tử /
Statement of responsibility, etc. Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hỗ, Lê Văn Nghĩa
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 16
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 223 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Biên soạn theo chương trình của bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các bài ôn tập và câu hỏi trắc nghiệm về điện trường tĩnh, vật dẫn-tụ điện, điện môi, dòng điện, từ trường, cảm ứng điện từ điện từ trường, sóng ánh sóng, thuyết tương đối và hạt ánh sáng
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho các trường ĐH kĩ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý đại cương
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Vật lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Nghĩa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Hỗ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 19000.00   530.076 L9736B 000021222 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập