Quy hoạch tuyến tính : (Record no. 2447)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01061nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19458
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221753.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32.600 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 519.72
Item number P492K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Quốc Khánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quy hoạch tuyến tính :
Remainder of title Giáo trình hoàn chỉnh: Lý thuyết cơ bản, phương pháp đơn hình, bài toán mạng, thuật toán điểm trong /
Statement of responsibility, etc. Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 457 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý thuyết, các phương pháp chính và bài toán cơ bản của quy hoạch tuyến tính theo dạng mới nhất hay được vận dụng ở các sách nước ngoài xuất bản trong thời gian 1995-98
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch tuyến tính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Huệ Nương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 32600.00 5 519.72 P492K 000013898 15/07/2024 07/09/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập