Tối ưu hóa ứng dụng : (Record no. 2445)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01109nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19454
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221753.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 519.6
Item number N4994L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Nhật Lệ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tối ưu hóa ứng dụng :
Remainder of title Giáo trình cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật thuộc các hệ đào tạo /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Nhật Lệ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 194 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những phương pháp cơ bản của tối ưu hóa ứng dụng;Phần lý thuyết cơ sở ngắn gọn, đủ dùng cho phương pháp tính và thuật toán: Quy hoạch tuyến tính, quy hoạch lồi, quy hoạch phi tuyến tính, Quy hoạch thực nghiệm, điều khiển tối ưu...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tối ưu hóa toán học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tối ưu hóa ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22000.00   519.6 N4994L 000018312 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập