Xác suất thống kê / (Record no. 2434)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00989nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19433
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221752.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 42.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 519.2
Item number T5501B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tô, Văn Ban
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xác suất thống kê /
Statement of responsibility, etc. Tô Văn Ban
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 303 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số kiến thức cơ bản về biến cố ngẫu nhiên và xác suất, biến ngẫu nhiên và luật phân phối xác suất, cơ sở lý thuyết mẫu, ước lượng tham số, kiểm định giả thuyết thống kê, phân tích tương quan và hồi quy
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dành cho sinh viên các trường kỹ thuật và công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xác suất thống kê
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 42000.00 7 519.2 T5501B 000013870 24/10/2024 21/10/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 42000.00 26 519.2 T5501B 000013871 10/04/2025 10/04/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 8 26/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 42000.00   519.2 T5501B 000021324 26/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 42000.00 2 519.2 T5501B 000021325 26/07/2024 12/04/2021 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập