Bài tập xác suất và thống kê toán / (Record no. 2429)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01321nam a22003497a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19421
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221752.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 519.2076
Item number N4994V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Cao Văn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập xác suất và thống kê toán /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Cao Văn; Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Kinh tế quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 258 tr. ;
Dimensions 20 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐH KTQD
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các bài tập xác suất, biến ngẫu nhiên. Một số qui luật phân phối xác suất thông dụng, biến ngẫu nhiên hai chiều. Hàm các biến ngẫu nhiên. Các bài tập thống kê toán. Ước lượng các tham số của biến ngẫu nhiên
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh /
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết xác suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê toán học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thế Hệ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thái Ninh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 32000.00 4 519.2076 N4994V 000012561 15/10/2024 24/09/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 32000.00   519.2076 N4994V 000021291 26/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 32000.00   519.2076 N4994V 000021292 26/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập