Giải tích số / (Record no. 2428)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00809nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19419
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221752.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 11.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 518
Item number L46V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Trọng Vinh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giải tích số /
Statement of responsibility, etc. Lê Trọng Vinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 147 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kiến thức cơ bản giải tích số: Sai số, nội suy và xấp xỉ hàm, phương pháp số trong đại số tuyến tính, giải gần đúng phương trình vi phân..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán giải tích
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 11500.00   518 L46V 000021250 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 11500.00   518 L46V 000021251 26/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập