Phương trình vi phân / (Record no. 2410)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01200nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 19387 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221751.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 53.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 515.35 |
Item number | P492T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Huy Thiện |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phương trình vi phân / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Huy Thiện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 291 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm lý thuyết và bài tập về phương trình vi phân cấp 1 và cấp 2, phương trình vi phân cấp cao, các hệ thức truy hồi và hàm Green, hệ phương trình vi phân, toán tử vi phân của các đại lượng đo được, phép biển đổi Laplace và Fourier, giải phương trình vi phân bằng chuỗi, phương pháp hàm riêng và trị riêng, các hàm đặc biệt ứng dụng trong vật lý và kỹ thuật, các phép tính biến phân |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật và công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương trình vi phân |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tự nhiên |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Toán học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Khoa học dữ liệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 53000.00 | 2 | 515.35 P492T | 000013954 | 15/07/2024 | 07/12/2020 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 53000.00 | 515.35 P492T | 000013955 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 53000.00 | 2 | 515.35 P492T | 000010626 | 13/08/2024 | 20/05/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 53000.00 | 515.35 P492T | 000010627 | 26/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |