Phương pháp tính / (Record no. 2408)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01140nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19385
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221751.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 12.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number T11Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Văn Đĩnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp tính /
Statement of responsibility, etc. Tạ Văn Đĩnh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 16
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các phương pháp tính gần đúng: Sai số, tính gần đúng nghiệm thực của một phương trình, của một hệ đại số tuyến tính;Nội suy và phương pháp bình phương bé nhất;Tính gần đúng đạo hàm và tích phân xác định, tính gần đúng nghiệm của bài toán côsi đối với phương trình vi phân thường
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho các trường đại học kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán cao cấp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 12000.00   515 T11Đ 000013903 11/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 12000.00   515 T11Đ 000013904 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 12000.00   515 T11Đ 000021243 08/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 12000.00   515 T11Đ 000021244 26/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập