Toán học cao cấp : (Record no. 2406)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01354nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 19379 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221751.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20.600 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 512.14 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Trí |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Toán học cao cấp : |
Remainder of title | Đại số và hình học giải tích. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 11 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 391 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các kiến thức đại số, hình học giải tích về tập hợp và ánh xạ, cấu trúc đại số - số phức - đa thức và phân thức hữu tỉ, ma trận - định thức - hệ phương trình tuyến tính, hình học giải tích, không gian vectơ - không gian Euclid, ánh xạ tuyến tính, trị riêng và vectơ riêng của toán tử tuyến tính, dạng toàn phương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đại số tuyến tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lý thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán cao cấp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tự nhiên |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Toán học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Khoa học dữ liệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hồ Quỳnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ, Văn Đĩnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 20600.00 | 512.14 N4994T | 000011013 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 20600.00 | 512.14 N4994T | 000011014 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 20600.00 | 1 | 512.14 N4994T | 000011018 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 23/10/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 20600.00 | 512.14 N4994T | 000021194 | 09/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 20600.00 | 512.14 N4994T | 000021196 | 09/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |