Toán rời rạc ứng dụng trong tin học / (Record no. 2395)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01365nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19352
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221750.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 47.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 511.1
Item number D6496G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Đức Giáo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Toán rời rạc ứng dụng trong tin học /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Đức Giáo
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 407 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp các khái niệm cơ bản của thuật toán, phương pháp đệ quy, phương pháp đếm và toán quan hệ. Giới thiệu lý thuyết cũng như bài tập, ứng dụng của toán rời rạc trong tin học bao gồm: Lôgic mệnh đề, lôgic vị từ, hệ toán mệnh đề;đồ thị, cây và ứng dụng của cây;văn phạm và ngôn ngữ sinh bởi văn phạm, ôtômat hữu hạn và ngôn ngữ đoán nhận của nó, ôtômat đẩy xuống đoán nhận ngôn ngữ phi ngữ cảnh, máy turing không đơn định đàn hồi đoán nhận ngôn ngữ văn phạm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán rời rạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 47500.00 3 511.1 D6496G 000013859 01/11/2024 20/07/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 47500.00 1 511.1 D6496G 000013860 01/11/2024 05/09/2022 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 47500.00   511.1 D6496G 000021348 09/08/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 47500.00 1 511.1 D6496G 000021349 09/08/2024 29/03/2021 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập