Toán rời rạc cho kỹ thuật số / (Record no. 2394)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01088nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19351
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221750.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 44.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 511.1
Item number N4994Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Quỳnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Toán rời rạc cho kỹ thuật số /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Quỳnh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 283 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những kiến thức cơ bản về lý thuyết tập hợp, tổ hợp và các cấu trúc đại số;đặc biệt đi sâu vào đại số logic, đại số chuyển mạch vector theo quan điểm hiện đại. Khái quát về lý thuyết nhóm, vành, trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán rời rạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 44000.00 3 511.1 N4994Q 000013857 15/07/2024 21/03/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 44000.00 2 511.1 N4994Q 000019211 11/07/2024 20/09/2022 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 44000.00   511.1 N4994Q 000021297 09/08/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 44000.00   511.1 N4994Q 000021298 09/08/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập