Phương pháp số thuật toán và chương trình bằng Turbo pascal : (Record no. 2390)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01257nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19344
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221750.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 510.285
Item number T685M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp số thuật toán và chương trình bằng Turbo pascal :
Remainder of title Dùng cho cán bộ và sinh viên các ngành khoa học và kỹ thuật /
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giao thông Vận tải,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 387 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các thuật toán và sơ đồ khối trên máy tính như: các phương pháp trực tiếp, giải hệ phương trình đại số tuyến tính, sơ đồ lưu trữ và giải hệ phương trình tuyến tính với ma trận các hệ số dạng đặc biệt, phương pháp lắp giải hệ phương trình tuyến tínHà Nội..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chương trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ Pascal
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuật toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   510.285 T685M 000016164 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   510.285 T685M 000016588 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập