Ôn luyện toán cao cấp / (Record no. 2388)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00916nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19340
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221750.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 54.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 510
Item number L46Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Định
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ôn luyện toán cao cấp /
Statement of responsibility, etc. Lê Đình Định
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 327 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày lý thuyết, kèm theo các bài tập tương ứng và hướng dẫn cách giải đại số và hình giải tích, phép tính vi phân, tích phân, chuỗi số, chuỗi hàm và chuỗi luỹ thừa, phương trình vi phân trong toán cao cấp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ôn tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán cao cấp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 54000.00 1 510 L46Đ 000013981 15/07/2024 24/11/2020 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 54000.00   510 L46Đ 000021417 09/08/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 54000.00   510 L46Đ 000021418 09/08/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập