Tiếng Việt cơ sở / (Record no. 2385)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00861nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 19325 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134325.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 146.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.922 |
Item number | M28C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Ngọc Chừ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiếng Việt cơ sở / |
Statement of responsibility, etc. | Mai Ngọc Chừ, Trịnh Cẩm Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Phương Đông, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 191 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Dạy học tiếng Việt thông qua các đoạn hội thoại về các chủ đề xung quanh cuộc sống thường ngày, có kèm theo chú thích ngữ pháp, bài đọc, bài nghe và bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thực hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Việt |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngôn ngữ khác |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Cẩm Lan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 146000.00 | 495.922 M28C | 000010103 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 146000.00 | 495.922 M28C | 000010104 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 146000.00 | 495.922 M28C | 000010105 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |