Ngữ pháp kinh nghiệm của cú tiếng Việt mô tả theo quan điểm chức năng hệ thống / (Record no. 2383)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01020nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19316
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134325.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.922
Item number H6508V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Văn Vân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ngữ pháp kinh nghiệm của cú tiếng Việt mô tả theo quan điểm chức năng hệ thống /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Văn Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 515 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về nghiên cứu ngữ pháp tiếng Việt. Ngôn ngữ học chức năng hệ thống. Những khái niệm cơ bản về cú trong tiếng Việt và hệ thống chuyển tác. Các quá trình hành động, phóng chiếu, tồn tại và chuyển tác chu cảnh trong tiếng Việt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Câu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngữ pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngôn ngữ khác
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 50000.00   495.922 H6508V 000020245 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập