900 câu tiếng Anh trình độ cơ bản. (Record no. 2374)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00903nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19298
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221749.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 72.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428.3
Item number K6358J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kirkman, Joshua
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 900 câu tiếng Anh trình độ cơ bản.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Kirkman Joshua; Nguyễn Thành Yến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP HCM,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 157 tr. ;
Dimensions 26 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những mẫu câu tiếng Anh theo các chủ đề thông dụng như chào hỏi, giới thiệu, hỏi thông tin, diễn đạt điều yêu thích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term 900
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Anh
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thành Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 72000.00 8 428.3 K6358J 000013149 13/11/2024 13/11/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 72000.00 3 428.3 K6358J 000010528 08/08/2024 13/10/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 72000.00 6 428.3 K6358J 000010529 15/01/2025 25/11/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập