Rainbow Toeic. (Record no. 2369)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00745nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19283
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221749.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 98.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428.24
Item number C4521M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Choi, Jong Min
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Rainbow Toeic.
Number of part/section of a work Part 5, 6 /
Statement of responsibility, etc. Choi Jong Min; Nguyễn Thành Yến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP HCM,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 271 tr. ;
Dimensions 26 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rainbow
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách luyện thi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toeic
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thành Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 98000.00 6 428.24 C4521M 000013187   10/12/2024 06/11/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 98000.00 8 428.24 C4521M 000013189   27/12/2024 15/11/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 98000.00 1 428.24 C4521M 000010186 02/06/2025 17/04/2025 17/04/2025 1 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 98000.00 1 428.24 C4521M 000010187   08/08/2024 08/12/2022 2 12/03/2024 Sách ngoại văn