Cẩm nang thư tín thương mại hiện đại Anh - Việt : (Record no. 2360)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01172nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 19260 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221748.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s1997 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428 |
Item number | L46C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Minh Cẩn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cẩm nang thư tín thương mại hiện đại Anh - Việt : |
Remainder of title | Hướng dẫn chi tiết - chú giải từ ngữ / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Minh Cẩn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đồng Nai : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Đồng Nai, |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 667 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tạo cho học viên và các nhà kinh doanh kiến thức hữu hiệu về việc luyện kĩ năng diễn tả theo văn phong thương mại hiện đại. Sách gồm nhiều lĩnh vực nghiệp vụ : ghi địa chỉ, bố cục một lá thư, các đơn đặt hàng...Các bài ở cuối liên quan đến điện tử, gửi telex,fax, thư điện tử, thư tín hỗn hợp...Có các ví dụ minh hoạ cho bạn đọc dễ hiểu hơn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thư tín |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Anh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 428 L46C | 000013755 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 428 L46C | 000013756 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |