New Headway English Course : (Record no. 2351)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00851nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19244
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221748.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 xxu||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code xxu
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number So11L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Soars, Liz
245 00 - TITLE STATEMENT
Title New Headway English Course :
Remainder of title Student's Book /
Statement of responsibility, etc. Liz Soars, John Soars
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. United State of America :
Name of publisher, distributor, etc. Oxford University Press,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 96 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu vốn từ vựng tiếng Anh cùng với ngữ cảnh cụ thể và mở rộng, giúp người học làm quen với lối nói Anh và dùng đúng bối cảnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Anh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Từ vựng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Soars, John
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   428 So11L 000013238 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   428 So11L 000013239 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   428 So11L 000013240 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách ngoại văn