Ship or sheep? An intermediate pronunciation course : (Record no. 2315)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00814nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 19178 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221746.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2006 nyu||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | nyu |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428 |
Item number | B1711A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Baker, Ann |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ship or sheep? An intermediate pronunciation course : |
Remainder of title | Dùng kèm đĩa CD / |
Statement of responsibility, etc. | Ann Baker |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New York : |
Name of publisher, distributor, etc. | Cambridge University Press, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 225 p. ; |
Dimensions | 25 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những bài học rèn luyện kỹ năng phát âm tiếng Anh có kèm theo đĩa CD thực hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kĩ năng nghe hiểu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát âm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Từ vựng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 428 B1711A | 000013595 | 11/07/2024 | 07/10/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 428 B1711A | 000013596 | 11/07/2024 | 25/11/2022 | 2 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |