Pathways : Listening, Speaking and Critical Thinking 1 / (Record no. 2290)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01389nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 19147 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221745.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2013 xxu||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xxu |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428 |
Item number | C3861B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chase, Tarver Becky |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Pathways : Listening, Speaking and Critical Thinking 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Becky Tarver Chase, Keith S. Folse |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | United State of America : |
Name of publisher, distributor, etc. | National Geographic Learning, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 226 p. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giáo trình Pathways tập trung đồng đều bốn kỹ năng quan trọng và cần thiết của việc học tiếng Anh là Nghe - Nói - Đọc - Viết. Nội dung giáo trình sẽ giúp học viên phát triển kỹ năng tư duy phản biện và ứng dụng ngay vào thực tế từ nội dung, hình ảnh và video clip chính thức của tổ chức National Geographic. Song song đó, phương pháp giảng dạy tập trung vào kỹ năng Nghe - Nói - Luyện Âm - Luyện tập sẽ giúp học sinh, sinh viên, người đi làm nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh lưu loát. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đề thi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kĩ năng đọc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Anh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Folse, Keith S. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 428 C3861B | 000013038 | 15/07/2024 | 06/02/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 428 C3861B | 000013039 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |