Chuẩn kiến thức về đặt câu tiếng Anh : (Record no. 2275)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00773nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19125
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221744.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 23.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number L46S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Sự
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chuẩn kiến thức về đặt câu tiếng Anh :
Remainder of title Dùng luyện thi chứng chỉ ABC, tú tài, cao đẳng, đại học /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Sự
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Sentence building
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 229 tr. ;
Dimensions 20 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luyện thi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Anh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trắc nghiệm
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 23000.00 2 428 L46S 000013729 16/10/2024 10/10/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập