54 trọng điểm giúp bạn làm bài thi môn tiếng Anh hiệu quả : (Record no. 2261)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01065nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19101
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221744.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s1999 vm ||||| |||||||||||eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number N4994P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hà Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 54 trọng điểm giúp bạn làm bài thi môn tiếng Anh hiệu quả :
Remainder of title Tuyển tập 3000 câu trắc nghiệm ôn thi /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hà Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đồng Nai :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Đồng Nai,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 454 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn trau dồi từ vựng, tìm hiểu giới từ, thành ngữ, những từ thường gây nhầm lẫn, cấu trúc câu, trật tự từ;3000 câu hỏi trắc nghiệm và đáp án áp dụng cho những trọng điểm môn tiếng Anh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ôn thi chứng chỉ A, B, C
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Anh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trọng điểm
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00 4 428 N4994P 000013529 11/07/2024 23/11/2022 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00 4 428 N4994P 000013530 15/07/2024 20/09/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00 2 428 N4994P 000013531 15/07/2024 20/09/2022 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập