Listen In Book 3 : (Record no. 2253)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00835nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 19086 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221743.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 40.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428 |
Item number | N92D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nunan, David |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Listen In Book 3 : |
Remainder of title | Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng anh / |
Statement of responsibility, etc. | David Nunan; Hồng Đức |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Second edition |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 225 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Listen in book 3 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghe |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nói |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát âm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Anh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồng Đức |
Relator term | Giới thiệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 40000.00 | 1 | 428 N92D | 000013560 | 15/07/2024 | 24/03/2023 | 3 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 40000.00 | 428 N92D | 000013561 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 40000.00 | 1 | 428 N92D | 000010080 | 09/08/2024 | 27/04/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 40000.00 | 428 N92D | 000010081 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |