Tomato Toeic Speaking Flow / (Record no. 2245)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00877nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19067
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221743.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 156.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number T591T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tomato Toeic Speaking Flow /
Statement of responsibility, etc. Kim Hyeonju ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP HCM,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 317 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giúp bạn đọc chuẩn bị cho phần Nói của Toeic, nâng cao khả năng nói tiếng Anh...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luyện thi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Anh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toeic
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Huy Lâm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lee, Boyeong
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bowell, John
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Amen IV, Henry
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 156000.00 5 428 T591T 000013202 11/07/2024 11/01/2021 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 156000.00 4 428 T591T 000013203 18/03/2025 24/02/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 156000.00 1 428 T591T 000010159 09/08/2024 07/09/2022 1 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 156000.00 4 428 T591T 000010696 09/08/2024 07/11/2022 2 12/03/2024 Sách ngoại văn